Bảng xếp hạng B-LEAGUE 2020
Vị trí | Đội bóng | P | W | D | L | F | A | GD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 87 | 66 | 21 | 31 |
2 | ![]() | 20 | 5 | 7 | 8 | 66 | 87 | -21 | 22 |
Vua phá lưới B-LEAGUE 2020
Rank | Player | Đội bóng | Vị trí | |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() | Team Hải Châu | Tiền đạo | 32 |
2 | ![]() ![]() | Team Sơn Trà | Tiền vệ | 24 |
3 | ![]() ![]() | Team Hải Châu | Tiền đạo | 18 |
4 | ![]() ![]() | Team Sơn Trà | Hậu vệ | 9 |
5 | ![]() ![]() | Team Sơn Trà | Tiền vệ | 8 |
6 | ![]() ![]() | Team Hải Châu | Hậu vệ | 8 |
7 | ![]() ![]() | Team Hải Châu | Thủ môn | 7 |
8 | ![]() ![]() | Team Hải Châu | Thủ môn | 6 |
9 | ![]() ![]() | Team Sơn Trà | Hậu vệ | 5 |
10 | ![]() ![]() | Team Sơn Trà | Tiền vệ | 5 |
11 | ![]() ![]() | Team Sơn Trà | Tiền đạo | 5 |
12 | ![]() ![]() | Team Hải Châu | Tiền đạo | 5 |
13 | ![]() ![]() | Team Sơn Trà | Thủ môn | 4 |
14 | ![]() ![]() | Team Sơn Trà | Tiền đạo | 4 |
15 | ![]() ![]() | Team Sơn Trà | Tiền vệ | 4 |
16 | ![]() ![]() | Team Sơn Trà | Tiền đạo | 3 |
17 | ![]() ![]() | Team Sơn Trà | Tiền vệ | 2 |
18 | ![]() ![]() | Team Hải Châu | Tiền đạo | 2 |
19 | ![]() ![]() | Team Hải Châu | Hậu vệ | 1 |
20 | ![]() ![]() | Team Hải Châu | Tiền đạo | 1 |